|
|
|
|
LEADER |
00694nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_130726 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 515.64076
|
082 |
|
|
|b Tr300/T.3
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Đình Trí
|
245 |
|
0 |
|a Bài tập toán cao cấp
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Đình Trí
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo Dục
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Mathematical analysis,Calculus of variations
|
650 |
|
|
|x Problems, exercises, etc,Problems, exercises, etc
|
904 |
|
|
|i Minh, Mai chuyển số PL từ 515.84076 thành 515.64076 dành cho cả bộ bài tập
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|