|
|
|
|
LEADER |
00905nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_130789 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 354.33
|
082 |
|
|
|b K312
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Ngọc Kính
|
110 |
|
|
|a Viện Tài nguyên di truyền thực vật quốc tế
|
245 |
|
0 |
|a Hệ thống hóa và trích dẫn nội dung chủ yếu các văn bản hiện hành liên quan đến tài nguyên di truyền thực vật của Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Ngọc Kính, Nguyễn Văn Đĩnh và Đinh Thế Vu
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Nông Nghiệp
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Plant diversity conservation,Germplasm resources, Plant,Genetic resources conservation
|
650 |
|
|
|z Viet Nam,Viet Nam,Viet Nam
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|