|
|
|
|
LEADER |
00719nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_130843 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 17000
|
082 |
|
|
|a 333.337
|
082 |
|
|
|b M600
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Chí Mỳ
|
245 |
|
0 |
|a Công tác tư tưởng trong giải phóng mặt bằng :
|
245 |
|
0 |
|b Kinh nghiệm từ Hà Nội
|
245 |
|
0 |
|c Đồng chủ biên: Nguyễn Chí Mỳ và Hoàng Ngọc Bắc
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Chính trị Quốc gia
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Đất sử dụng,Land use
|
650 |
|
|
|z Việt Nam,Vietnam
|
904 |
|
|
|i Giang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|