|
|
|
|
LEADER |
00729nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_130894 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 66000
|
082 |
|
|
|a 529.39251
|
082 |
|
|
|b T502
|
100 |
|
|
|a Trần, Đình Tuấn
|
245 |
|
0 |
|a Hoàng lịch 2008, 2009, 2010 (Mậu Tý - Kỷ Sửu - Canh Dần) :
|
245 |
|
0 |
|b Văn hóa thời gian Phương Đông
|
245 |
|
0 |
|c Trần Đình Tuấn ; Hiệu đính: Nguyễn Văn Chinh
|
260 |
|
|
|a Thanh Hóa
|
260 |
|
|
|b Nxb. Thanh Hóa
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Calendars,Chinese calendar,Lịch Trung Quốc,Lịch Âm dương
|
904 |
|
|
|i Giang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|