|
|
|
|
LEADER |
00841nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_130945 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 26000
|
082 |
|
|
|a 629.287
|
082 |
|
|
|b Th550
|
100 |
|
|
|a Bùi, Thị Thư
|
245 |
|
0 |
|a Cấu tạo và sửa chữa thông thường ô tô :
|
245 |
|
0 |
|b (Dùng cho các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề)
|
245 |
|
0 |
|c Bùi Thị Thư và Dương Văn Cường
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động - Xã hội
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Automobiles,Machine design,Machine parts,Thiết kế máy,Ô tô,Bộ phận máy
|
650 |
|
|
|x Maintenance and repair,Bảo trì và sửa chữa
|
904 |
|
|
|i Giang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|