|
|
|
|
LEADER |
00797nam a2200241Ia 4500 |
001 |
CTU_131085 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 48000
|
082 |
|
|
|a 519.2
|
082 |
|
|
|b V312
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Phú Vinh
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình xác suất - thống kê và ứng dụng :
|
245 |
|
0 |
|b Dùng cho bậc Đại học - Cao đẳng
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Phú Vinh
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2008
|
526 |
|
|
|a Xác suất thống kê và phép thí nghiệm - KHCT
|
526 |
|
|
|b NN184
|
650 |
|
|
|a Mathematical statistics,Probabilities
|
650 |
|
|
|x Toán thống kê,Toán xác suất
|
904 |
|
|
|i Giang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|