|
|
|
|
LEADER |
00697nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_131128 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 16000
|
082 |
|
|
|a 425
|
082 |
|
|
|b Tr300
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Thanh Trí
|
245 |
|
0 |
|a Giới từ trong tiếng Anh =
|
245 |
|
0 |
|b Prepositions in English
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vi
|
260 |
|
|
|a Thanh Hoá
|
260 |
|
|
|b Nhà xuất bản Thanh Hóa
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a English language,English language,English language
|
650 |
|
|
|x Grammar,Prepositional phrases,Prepositions
|
904 |
|
|
|i Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|