|
|
|
|
LEADER |
00813nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_131199 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 75000
|
082 |
|
|
|a 315.9793
|
082 |
|
|
|b C506vt/2006
|
110 |
|
|
|a Cục Thống Kê Thành phố Cần Thơ
|
110 |
|
|
|b Phòng Thống kê huyện Vĩnh Thạnh
|
245 |
|
0 |
|a Niên giám thống kê huyện Vĩnh Thạnh năm 2006
|
245 |
|
0 |
|c Cục Thống Kê Thành phố Cần Thơ. Phòng Thống kê huyện Vĩnh Thạnh
|
260 |
|
|
|a Cần Thơ
|
260 |
|
|
|b Cục Thống Kê Thành phố Cần Thơ
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a statistics,statistics
|
650 |
|
|
|z Vietnam,Can Tho province
|
904 |
|
|
|i Huỳnh Mai
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|