|
|
|
|
LEADER |
00768nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_131200 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 75000
|
082 |
|
|
|a 315.9793
|
082 |
|
|
|b C506cr/2007
|
110 |
|
|
|a Cục Thống Kê Thành phố Cần Thơ
|
110 |
|
|
|b Phòng thống kế quận Cái Răng
|
245 |
|
0 |
|a Niên giám thống kê quận Cái Răng năm 2006
|
245 |
|
0 |
|c Cục Thống Kê Thành phố Cần Thơ. Phòng thống kế quận Cái Răng
|
260 |
|
|
|a Cần Thơ
|
260 |
|
|
|b Cục Thống Kê Thành phố Cần Thơ
|
260 |
|
|
|c 2008
|
650 |
|
|
|a Statistics,Statistics
|
904 |
|
|
|i Duy Bằng
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|