|
|
|
|
LEADER |
00893nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_131368 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 140000
|
082 |
|
|
|a 669.03
|
082 |
|
|
|b B105
|
110 |
|
|
|a Ban từ điển .
|
110 |
|
|
|b Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển công nghệ cơ khí và luyện kim Anh - Việt (Khoảng 50.000 thuật ngữ) =
|
245 |
|
0 |
|b English - Vietnamese dictionary of mechanical and metallurgical technology (About 50,000 terms)
|
245 |
|
0 |
|c Ban từ điển . Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học và Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Metallurgy,Luyện kim
|
650 |
|
|
|x Dictionaries,Từ điển
|
904 |
|
|
|i Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|