|
|
|
|
LEADER |
00797nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_131371 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 95000
|
082 |
|
|
|a 669.03
|
082 |
|
|
|b T305
|
100 |
|
|
|a Cung, Kim Tiến
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển công nghệ thép và kim loại Anh - Việt và Việt - Anh =
|
245 |
|
0 |
|b English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of stell and metallic technology
|
245 |
|
0 |
|c Cung Kim Tiến
|
260 |
|
|
|a Đà Nẵng
|
260 |
|
|
|b Nhà xuất bản Đà Nẵng
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Metallurgy,Luyện kim,Steel,Thép
|
650 |
|
|
|x Dictionaries,Từ điển,Dictionaries,Metallic,Kim loại
|
904 |
|
|
|i Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|