|
|
|
|
LEADER |
00764nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_131374 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 52000
|
082 |
|
|
|a 624.0299
|
082 |
|
|
|b S787
|
100 |
|
|
|a Stanley, C. Maxwell
|
245 |
|
0 |
|a Kỹ sư tư vấn (tài liệu tham khảo)
|
245 |
|
0 |
|c C. Maxwell Stanley ; Lê Thuận Đăng, Trịnh Thành Huy và Nhóm dịch giả Viện KHKT Xây dựng
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Xây dựng
|
260 |
|
|
|c 1995
|
650 |
|
|
|a Building inspection,Construction industry
|
650 |
|
|
|x Kiểm tra xây dựng,Building,Xây dựng
|
650 |
|
|
|y Estimates,Đánh giá
|
904 |
|
|
|i Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|