|
|
|
|
LEADER |
00701nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_131582 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 35000
|
082 |
|
|
|a 627.4
|
082 |
|
|
|b C513
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Văn Cung
|
245 |
|
0 |
|a Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thuỷ lợi
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Văn Cung, Nguyễn Xuân Đặng, Ngô Trí Viềng
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Xây dựng
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Flood control,Kiểm soát lũ,Hydraulic engineering,Kỹ thuật dẫn nước,Irrigation
|
904 |
|
|
|i Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|