Từ điển công nghệ hóa học Anh - Việt và Việt - Anh = English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of chemical technology
Gồm khoảng 30.000 thuật ngữ phần Anh Việt và 18.000 thuật ngữ phần Việt Anh thuộc các lĩnh vực hoá học hữu cơ, vô cơ, hoá phân tích, hoá thực phẩm, chế phẩm hoá học, hoá dầu và lọc dầu, thăm dò, khai thác, chế biến dầu khí......
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Đà Nẵng
Nhà xuất bản Đà Nẵng
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01106nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_131626 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 100000 | ||
082 | |a 660.03 | ||
082 | |b T305 | ||
100 | |a Cung, Kim Tiến | ||
245 | 0 | |a Từ điển công nghệ hóa học Anh - Việt và Việt - Anh = | |
245 | 0 | |b English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of chemical technology | |
245 | 0 | |c Cung Kim Tiến | |
260 | |a Đà Nẵng | ||
260 | |b Nhà xuất bản Đà Nẵng | ||
260 | |c 2005 | ||
520 | |a Gồm khoảng 30.000 thuật ngữ phần Anh Việt và 18.000 thuật ngữ phần Việt Anh thuộc các lĩnh vực hoá học hữu cơ, vô cơ, hoá phân tích, hoá thực phẩm, chế phẩm hoá học, hoá dầu và lọc dầu, thăm dò, khai thác, chế biến dầu khí... | ||
650 | |a Hóa học,Chemistry | ||
904 | |i Nguyên, Hải sửa số 540.3/T305 thành 660.03/T305 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |