|
|
|
|
LEADER |
00740nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_131778 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 97000
|
082 |
|
|
|a 895.9221009
|
082 |
|
|
|b T250
|
100 |
|
|
|a Tế Hanh
|
245 |
|
0 |
|a Tế Hanh về tác gia và tác phẩm
|
245 |
|
0 |
|c Tế Hanh; Mã Giang Lân tuyển chọn và giới thiệu
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Vietnamese literature,Văn học Việt Nam
|
650 |
|
|
|x History and criticism,Lịch sử và phê bình
|
904 |
|
|
|i Tuyến, Hải sửa 809/T250 thành 895.9221009/T250 chưa in nhãn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|