|
|
|
|
LEADER |
00793nam a2200241Ia 4500 |
001 |
CTU_132128 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 175000
|
082 |
|
|
|a 973.929092
|
082 |
|
|
|b C641
|
100 |
|
|
|a Clinton, Bill
|
245 |
|
0 |
|a Đời tôi =
|
245 |
|
0 |
|b My life
|
245 |
|
0 |
|c Bill Clinton; Trần Hà Nguyên dịch
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Công an Nhân dân
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Mỹ,Bill Clinton, 1946-,Bill Clinton, 1946-,Presidents,United States,Tổng thống
|
650 |
|
|
|x Chính trị và chính phủ,Biography,Politics and government,Tiểu sử
|
650 |
|
|
|y 1993-2001,1993-2001,Mỹ
|
650 |
|
|
|z United States
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|