|
|
|
|
LEADER |
00674nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_132691 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 288.78
|
082 |
|
|
|a 338.003
|
082 |
|
|
|b E56/Vol.1
|
245 |
|
0 |
|a Encyclopedia of products & industries--manufacturing
|
245 |
|
0 |
|c Patricia J. Bungert, Arsen J. Darnay, editors
|
260 |
|
|
|a New York
|
260 |
|
|
|b Thomson Gale
|
260 |
|
|
|c 2008
|
650 |
|
|
|a Manufacturing industries,Manufactures,Công nghiệp chế tạo,Ngành chế tạo
|
650 |
|
|
|x Encyclopedias,Encyclopedias,Bách khoa thư,Bách khoa thư
|
904 |
|
|
|i QHieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|