|
|
|
|
LEADER |
00852nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_132972 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 630000
|
082 |
|
|
|a 658.4038
|
082 |
|
|
|b F686
|
100 |
|
|
|a Foo, Schubert
|
245 |
|
0 |
|a Knowledge management :
|
245 |
|
0 |
|b Tools and techniques
|
245 |
|
0 |
|c Schubert Foo, Ravi Sharma, Alton Chua
|
260 |
|
|
|a Singapore
|
260 |
|
|
|b Pearson Education South Asia
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Knowledge management,Knowledge management,Management information systems,Information resources management,Quản lý tri thức,Quản lý tri thức,Hệ thống thông tin quản lý,Quản trị nguồn lực thông tin
|
650 |
|
|
|x Data processing,Xử lý dữ liệu
|
904 |
|
|
|i Hạ Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|