Từ điển nước và các công trình sử dụng nguồn nước Anh - Việt = Water and Water Resources Engineering Dictionary
Sách có khoảng trên 60.000 thuật ngữ thiết yếu trong lĩnh vực nước và các công trình liên quan đến nước như cấp nước cho đô thị, nông thôn, tưới tiêu...ngoài ra còn nhiều thuật ngữ của các kĩ thuật liên quan như thuỷ lực, thuỷ văn, địa c...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Từ điển Bách khoa
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01152nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_133046 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 150000 | ||
082 | |a 628.03 | ||
082 | |b Th305 | ||
100 | |a Nguyễn, Duy Thiện | ||
245 | 0 | |a Từ điển nước và các công trình sử dụng nguồn nước Anh - Việt = | |
245 | 0 | |b Water and Water Resources Engineering Dictionary | |
245 | 0 | |c Nguyễn Duy Thiện | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Từ điển Bách khoa | ||
260 | |c 2007 | ||
520 | |a Sách có khoảng trên 60.000 thuật ngữ thiết yếu trong lĩnh vực nước và các công trình liên quan đến nước như cấp nước cho đô thị, nông thôn, tưới tiêu...ngoài ra còn nhiều thuật ngữ của các kĩ thuật liên quan như thuỷ lực, thuỷ văn, địa chất thuỷ văn... | ||
650 | |a Water-supply engineering,Nước | ||
650 | |x Môi trường nước | ||
904 | |i Trọng Hải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |