Từ điển công nghệ thép và kim loại Anh - Việt và Việt - Anh = English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of steel and metallic technology
Gồm khoảng 20.000 thuật ngữ mỗi phần thuộc các lĩnh vực luyện kim đen, kim loại màu, công nghệ đúc, công nghệ cán và gia công kim loại, nhiệt luyện, kinh tế luyện kim ... được sắp xếp theo trật tự vần A, B, C ......
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Đà Nẵng
Nhà xuất bản Đà Nẵng
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01094nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_133053 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 95000 | ||
082 | |a 669.03 | ||
082 | |b T305 | ||
100 | |a Cung, Kim Tiến | ||
245 | 0 | |a Từ điển công nghệ thép và kim loại Anh - Việt và Việt - Anh = | |
245 | 0 | |b English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of steel and metallic technology | |
245 | 0 | |c Cung Kim Tiến | |
260 | |a Đà Nẵng | ||
260 | |b Nhà xuất bản Đà Nẵng | ||
260 | |c 2005 | ||
520 | |a Gồm khoảng 20.000 thuật ngữ mỗi phần thuộc các lĩnh vực luyện kim đen, kim loại màu, công nghệ đúc, công nghệ cán và gia công kim loại, nhiệt luyện, kinh tế luyện kim ... được sắp xếp theo trật tự vần A, B, C ... | ||
650 | |a Metallurgy,Luyện kim | ||
650 | |x Dictionaries,Từ điển | ||
904 | |i Trọng Hải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |