|
|
|
|
LEADER |
00793nam a2200241Ia 4500 |
001 |
CTU_133142 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 325000
|
082 |
|
|
|a 448.24
|
082 |
|
|
|b C199L/L.1
|
100 |
|
|
|a Girardet, Jacky
|
245 |
|
0 |
|a Campus :
|
245 |
|
0 |
|b Livre du profeseur
|
245 |
|
0 |
|c Jacky Girardet, Jacques Pécheur
|
260 |
|
|
|a Paris
|
260 |
|
|
|b CLE International
|
260 |
|
|
|c 2002
|
526 |
|
|
|a Pháp văn căn bản 1 (*),Pháp văn căn bản 2 (*),Pháp văn căn bản 3 (*)
|
526 |
|
|
|b FL001,FL002,FL003
|
650 |
|
|
|a French language,French language,Ngôn ngữ Pháp,Ngôn ngữ Pháp
|
650 |
|
|
|x Study and teaching,Học và giảng dạy
|
904 |
|
|
|i Giang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|