Từ điển hóa học và công nghệ hóa học Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Chemistry and Chemical Technology
Sách được trình bày logic, có ví dụ và bài tập minh họa cụ thể dễ hiểu. Với ngôn từ được dịch thuật cô đọng, phong phú, không chỉ giúp độc giả dễ dàng tra cứu các từ cần thiết mà còn giúp độc giả lĩnh hội sự phát triển nhanh chóng c...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giao thông vận tải
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01153nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_133513 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 115000 | ||
082 | |a 540.3 | ||
082 | |b L105 | ||
100 | |a Lê, Phương Lan | ||
245 | 0 | |a Từ điển hóa học và công nghệ hóa học Anh - Anh - Việt = | |
245 | 0 | |b English - English - Vietnamese Dictionary of Chemistry and Chemical Technology | |
245 | 0 | |c Lê Phương Lan, Lê Ngọc | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giao thông vận tải | ||
260 | |c 2005 | ||
520 | |a Sách được trình bày logic, có ví dụ và bài tập minh họa cụ thể dễ hiểu. Với ngôn từ được dịch thuật cô đọng, phong phú, không chỉ giúp độc giả dễ dàng tra cứu các từ cần thiết mà còn giúp độc giả lĩnh hội sự phát triển nhanh chóng của ngành hóa học. | ||
650 | |a Chemistry,Hóa học | ||
650 | |x Công nghệ hóa học | ||
904 | |i Trọng Hải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |