LEADER | 00530nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_13493 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 633.72 | ||
082 | |b E22 | ||
100 | |a T Eden | ||
245 | 0 | |a Tea | |
245 | 0 | |c T Eden | |
260 | |a London | ||
260 | |b Longmans | ||
260 | |c 1965 | ||
526 | |a Công nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao | ||
526 | |b NN296 | ||
650 | |a tea | ||
904 | |i Nguyễn Quang Điền, 961205 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |