|
|
|
|
LEADER |
00774nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_135060 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 55000
|
082 |
|
|
|a 345.597
|
082 |
|
|
|b M103
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Đức Mai
|
245 |
|
0 |
|a Bình luận khoa học bộ luật hình sự năm 1999, sửa đổi, bổ sung năm 2009
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Đức Mai (chủ biên); Đỗ Thị Ngọc Tuyết
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Chính trị Quốc gia
|
260 |
|
|
|c 2012
|
650 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ,Criminal law
|
650 |
|
|
|x Luật hình sự
|
650 |
|
|
|z Việt Nam,Vietnam
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|