|
|
|
|
LEADER |
00698nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_135338 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 24000
|
082 |
|
|
|a 616.98
|
082 |
|
|
|b P176
|
100 |
|
|
|a Palmer, Stephen
|
245 |
|
0 |
|a Giải tỏa mâu thuẩn và stress =
|
245 |
|
0 |
|b How to deal with stress
|
245 |
|
0 |
|c Stephen Palmer, Cary Cooper ; Biên dịch: Việt Hà, Lan Nguyên
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2008
|
650 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu ĐHCT,Stress management
|
904 |
|
|
|i Giang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|