|
|
|
|
LEADER |
00791nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_135694 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 85000
|
082 |
|
|
|a 332.03
|
082 |
|
|
|b Th502
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Thanh Thuận
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển thuật ngữ kinh doanh Anh - Việt :
|
245 |
|
0 |
|b Chuyên ngành Tài chính = English - Vietnamese Business terms dictionary : Specilised on finance
|
245 |
|
0 |
|c Nguyến Thanh Thuận, Nguyễn Thành Danh
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động - Xã hội
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a Quản trị kinh doanh,Business management
|
650 |
|
|
|x Tài chính,Financial
|
904 |
|
|
|i Trọng Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|