LEADER | 00523nam a2200193Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_13623 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |b Đề nghị Lưu hành không cho vào Lưu trữ | ||
082 | |a 633.18 | ||
082 | |b I.61/1980 | ||
100 | |a IRRI | ||
245 | 0 | |a Annual report 1980 | |
245 | 0 | |c IRRI | |
260 | |a Manila | ||
260 | |b IRRI | ||
260 | |c 1981 | ||
650 | |a rice | ||
904 | |i Nguyễn Quang Điền, 961206 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |