|
|
|
|
LEADER |
00831nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_136953 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 18000
|
082 |
|
|
|a 342.597023
|
082 |
|
|
|b Qu451
|
110 |
|
|
|a Việt Nam (cộng hòa Xã hội chủ nghĩa)
|
110 |
|
|
|b Quốc hội
|
245 |
|
0 |
|a Các nghị quyết được thông qua tại kỳ họp thứ mười Quốc hội khóa X
|
245 |
|
0 |
|c Việt Nam (cộng hòa Xã hội chủ nghĩa). Quốc hội
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Chính trị Quốc gia
|
260 |
|
|
|c 2002
|
650 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu ĐHCT,Law
|
650 |
|
|
|x Luật của Quốc hội Việt Nam
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i Năm
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|