|
|
|
|
LEADER |
00765nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_137507 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 36000
|
082 |
|
|
|a 915.9749
|
082 |
|
|
|b H507
|
245 |
|
0 |
|a Huế thiên nhiên kiến trúc con người
|
245 |
|
0 |
|c Công ty TMDV Âm nhạc Giáng Ngọc ; Trần Thị Thu Lệ chủ nhiệm
|
260 |
|
|
|a Thành Phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Thành Phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Hue,Vietnam,Huế,Việt Nam,Motion pictures, vietnamese
|
650 |
|
|
|x Description and travel,Description and travel,Mô tả và du hành,Mô tả và du hành
|
650 |
|
|
|z Hue,Huế
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|