|
|
|
|
LEADER |
00700nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_13826 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 621.312134
|
082 |
|
|
|b V305
|
110 |
|
|
|a Viện thiết kế Thủy công Liên-xô.
|
110 |
|
|
|b Phân Viện Lêningrat
|
245 |
|
0 |
|a Hướng dẫn thiết kế trạm thủy điện
|
245 |
|
0 |
|c Viện thiết kế Thủy công Liên-xô. Phân Viện Lêningrat,Nguyễn Nghị
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Nông nghiệp
|
260 |
|
|
|c 1977
|
650 |
|
|
|a Electricity
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, 961212
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|