|
|
|
|
LEADER |
00816nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_139410 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 460000
|
082 |
|
|
|a 448.0076
|
082 |
|
|
|b C697/C1-2
|
245 |
|
0 |
|a Collection activités pour le cadre commun
|
245 |
|
0 |
|c Corinne Kober-Kleinert, Marie-Louise Parizet, Sylvie Poisson-Quinton
|
260 |
|
|
|a Paris
|
260 |
|
|
|b CLE International
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a French language,Tiếng Pháp,French language,Tiếng Pháp
|
650 |
|
|
|x Study and teaching,Học và giảng dạy,Người nước ngoài,Examinations, questions, etc,Foreign speakers,Thi cử, câu hỏi,v.v...
|
904 |
|
|
|i Giang
|
910 |
|
|
|a Sách kèm CD số: AVA.000676, AVA.000674
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|