Cẩm nang luyện thi TOEFL 97-98 = TOEFL preparation guide: Test of English as a foreign language (Includes all the latest changes in TOEFL)
Sách gồm 6 phần. Phần 1 là những thông tin cần thiết về kỳ thi TOEFL và phương pháp làm bài có hiệu quả. Phần 2 bao gồm những phân tích tỉ mỉ vè các dạng câu hỏi sẽ xuất hiện trong ba phần của bài thi, kỹ thuật và chiến lược làm bài thi,...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 02173nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_139747 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 68000 | ||
082 | |a 428.0076 | ||
082 | |b P996 | ||
100 | |a Pyle, Michael A | ||
245 | 0 | |a Cẩm nang luyện thi TOEFL 97-98 = | |
245 | 0 | |b TOEFL preparation guide: Test of English as a foreign language (Includes all the latest changes in TOEFL) | |
245 | 0 | |c Michael A Pyle, Jerry Bobrow, Mary Ellen Munoz Page ; Nguyễn Ngọc Linh, Nguyễn Văn Phước, Lê Ngọc Phương Anh dịch | |
260 | |a Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Trẻ | ||
260 | |c 2008 | ||
520 | |a Sách gồm 6 phần. Phần 1 là những thông tin cần thiết về kỳ thi TOEFL và phương pháp làm bài có hiệu quả. Phần 2 bao gồm những phân tích tỉ mỉ vè các dạng câu hỏi sẽ xuất hiện trong ba phần của bài thi, kỹ thuật và chiến lược làm bài thi, và các bước khái quát để làm bài thi cho từng phần. Phần 3 ôn tập văn phạm , ôn tập về văn phong trong tiếng Anh viết, xem xét các từ vựng và giới từ khó. Phần 4 có 6 bài practice tests với đầy đủ các phần được đưa ra thi như một bài TOEFL thật sự. Phần 5 gồm các câu trả lời có tính tham khảo, thang điểm bài thi, nội dung của phần Nghe Hiểu. Phần 6 ôn tập viết luận theo các đề tài mẫu. Tuy nhiên năm 1997 này, đè thi TOEFL đã chính thức thay đổi trong phần Listening | ||
650 | |a Thi tiếng Anh như một ngoại ngữ,English language,Test of english as a foreign language,Anh ngữ | ||
650 | |x Hướng dẫn học tập,Examinations,Study guides,Study guides,Kỳ thi,Hướng dẫn học tập | ||
904 | |i Tuyến | ||
910 | |a Sách kèm đĩa CD: AVA.001082; AVA.001083; AVA.001084 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |