|
|
|
|
LEADER |
00721nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_140723 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 79000
|
082 |
|
|
|a 338.8
|
082 |
|
|
|b B927
|
100 |
|
|
|a Buderi, Robert
|
245 |
|
0 |
|a GUANXI nghệ thuật tạo dựng quan hệ kinh doanh =
|
245 |
|
4 |
|b The Art of Relationships
|
245 |
|
0 |
|c Robert Buderi, Gregory T. Huang; Bạch Trà dịch
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động - Xã hội
|
260 |
|
|
|c 2009
|
650 |
|
|
|a Computer software industry,Kinh doanh phần mềm máy tính
|
650 |
|
|
|x Management,Quản lý
|
904 |
|
|
|i Trọng Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|