|
|
|
|
LEADER |
00857nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_140870 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 12000
|
082 |
|
|
|a 428.0076
|
082 |
|
|
|b P996/CD.1
|
100 |
|
|
|a Pyle, Michael A
|
245 |
|
0 |
|a Cẩm nang luyện thi TOEFL 97-98 =
|
245 |
|
0 |
|b TOEFL preparation guide: Test of English as a foreign language (Includes all the latest changes in TOEFL)
|
245 |
|
0 |
|c Michael A Pyle, Jerry Bobrow, Mary Ellen Munoz Page
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Trẻ
|
260 |
|
|
|c 2008
|
650 |
|
|
|a English language,Test of english as a foreign language,Anh ngữ
|
650 |
|
|
|x Examinations,Study guides,Study guides,Kỳ thi,Hướng dẫn học tập
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
915 |
|
|
|a 400
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|