|
|
|
|
LEADER |
00813nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_141017 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 423.95922
|
082 |
|
|
|b Kh454
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Văn Khôn
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển Anh Việt =
|
245 |
|
0 |
|b English Vietnamese dictionary
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Văn Khôn
|
260 |
|
|
|a Thành Phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nhà xuất bản Thành Phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 1991
|
650 |
|
|
|a English language,Vietnamese language,Anh ngữ,Ngôn ngữ Việt
|
650 |
|
|
|x Dictionaries,Dictionaries,Từ điển,Từ điển
|
904 |
|
|
|i Tuyến, Mai chuyển số PL từ 423 thành 423.95922 chưa in nhãn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|