|
|
|
|
LEADER |
00762nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_141381 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 808.1
|
082 |
|
|
|b B348
|
100 |
|
|
|a Baumgaertner, Jill P.
|
245 |
|
0 |
|a Poetry
|
245 |
|
0 |
|c Jill P. Baumgaertner.
|
260 |
|
|
|a San Diego, [Calif.]
|
260 |
|
|
|b Harcourt Brace Jovanovich
|
260 |
|
|
|c 1990
|
650 |
|
|
|a Poetry,American poetry,English poetry,English-speaking countries,Thơ ca Mỹ,Thơ ca Anh,Thơ ca Mỹ
|
650 |
|
|
|x Collections,History and criticism,Intellectual life,Lịch sử và phê bình,Lịch sử và phê bình,Sưu tập
|
650 |
|
|
|y History and criticism
|
904 |
|
|
|i Hạ Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|