|
|
|
|
LEADER |
00843nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_141462 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 12500
|
082 |
|
|
|a 428.34
|
082 |
|
|
|b R516/B.2
|
100 |
|
|
|a Richards, Jack C.
|
245 |
|
0 |
|a Person to person :
|
245 |
|
0 |
|b Communicative speaking and listening skills
|
245 |
|
0 |
|c Jack C. Richards, David Bycina
|
260 |
|
|
|a New York
|
260 |
|
|
|b Oxford Univ. Press
|
260 |
|
|
|c 1986
|
650 |
|
|
|a English language,English language,Listening,Tiếng Anh,Tiếng Anh,Môn nghe
|
650 |
|
|
|x Spoken english,Textbooks for foreign speakers,Problems, exercises, etc,Tiếng Anh môn nói,Giáo trình dành cho người nước ngoài,Bài tập và bài giải
|
904 |
|
|
|i Trọng Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|