|
|
|
|
LEADER |
00754nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_142031 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 27000
|
082 |
|
|
|a 543
|
082 |
|
|
|b D513/T.3
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Tinh Dung
|
245 |
|
0 |
|a Hóa học phân tích
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Tinh Dung
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục
|
260 |
|
|
|c 2008
|
526 |
|
|
|a TT. Hóa phân tích 1,Nghiên cứu phức chất bằng trắc quang,Hóa phân tích đại cương,TT. Hóa phân tích đại cương
|
526 |
|
|
|b TN180,TN326,TN023,TN024
|
650 |
|
|
|a Chemistry, analytic
|
650 |
|
|
|x Quantitative
|
904 |
|
|
|i Giang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|