|
|
|
|
LEADER |
00710nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_142169 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 63000
|
082 |
|
|
|a 005.3
|
082 |
|
|
|b T502
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Hữu Anh Tuấn
|
245 |
|
0 |
|a Sap 2000 V10 thực hành phân tích và thiết kế kết cấu
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Hữu Anh Tuấn, Đào Đình Nhân
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 2008
|
650 |
|
|
|a Construction data processing industry,SAP ( computer programs ),Xử lý dữ liệu trong xây dựng
|
904 |
|
|
|i Năm
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|