|
|
|
|
LEADER |
00924nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_142361 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 45000
|
082 |
|
|
|a 343.5970998
|
082 |
|
|
|b V308
|
110 |
|
|
|a Việt Nam (Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa)
|
110 |
|
|
|b Bộ Thông tin và Truyền thông. Cục xuất bản
|
245 |
|
0 |
|a Một số văn bản chỉ đạo và quản lý của Đảng, Nhà nước về hoạt động xuất bản
|
245 |
|
0 |
|c Việt Nam (Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa). Bộ Thông tin và Truyền thông. Cục xuất bản
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Bưu điện
|
260 |
|
|
|c 2008
|
650 |
|
|
|a Publishers and publishing,Xuất bản và nhà xuất bản
|
650 |
|
|
|z Vietnam,Việt Nam
|
904 |
|
|
|i Duy Bằng
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|