Nước thải công nghiệp : Tiêu chuẩn thải = Industrial waste water : Discharge standards
Tiêu chuẩn thải quy định giá trị giới hạn các thông số và nồng độ các chất thành phần trong nước thải của các cơ sở sản xuất, chế biến, kinh doanh, dịch vụ... (gọi chung là nước thải công nghiệp)...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Tiêu chuẩn Việt Nam
1995
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01105nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_142535 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 8000 | ||
082 | |a 354.36 | ||
082 | |b T309 | ||
110 | |a Tiêu chuẩn Việt Nam | ||
245 | 0 | |a Nước thải công nghiệp : | |
245 | 0 | |b Tiêu chuẩn thải = Industrial waste water : Discharge standards | |
245 | 0 | |c Tiêu chuẩn Việt Nam | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Tiêu chuẩn Việt Nam | ||
260 | |c 1995 | ||
520 | |a Tiêu chuẩn thải quy định giá trị giới hạn các thông số và nồng độ các chất thành phần trong nước thải của các cơ sở sản xuất, chế biến, kinh doanh, dịch vụ... (gọi chung là nước thải công nghiệp) | ||
650 | |a Water quality management,Water quality,Chất lượng nước,Quản lý chất lượng nước | ||
650 | |x Measurement,Đo lường | ||
904 | |i Trọng Hiếu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |