Chất lượng nước : Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào khu vực nước sông dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sản = Water quality : Standards for industrial effluents discharged into rivers using for protection of aquatic life
Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào khu vực nước sông dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sản qui định chi tiết giá trị giới hạn của các thông số và nồng độ của các chất ô nhiễm trong nước thải công nghiệp theo thải lượng và theo lưu l...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Tiêu chuẩn Việt Nam
2001
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01410nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_142549 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 7000 | ||
082 | |a 354.36 | ||
082 | |b T309 | ||
110 | |a Tiêu chuẩn Việt Nam | ||
245 | 0 | |a Chất lượng nước : | |
245 | 0 | |b Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào khu vực nước sông dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sản = Water quality : Standards for industrial effluents discharged into rivers using for protection of aquatic life | |
245 | 0 | |c Tiêu chuẩn Việt Nam | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Tiêu chuẩn Việt Nam | ||
260 | |c 2001 | ||
520 | |a Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào khu vực nước sông dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sản qui định chi tiết giá trị giới hạn của các thông số và nồng độ của các chất ô nhiễm trong nước thải công nghiệp theo thải lượng và theo lưu lượng nước của sông tiếp nhận. | ||
650 | |a Water quality management.,Water quality,Chất lượng nước,Quản lý chất lượng nước | ||
650 | |x Measurement,Đo lường | ||
904 | |i Trọng Hiếu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |