Chất lượng không khí - khí thải công nghiệp : Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng nông thôn và miền núi = Air quality : Standards for organic substances in industrial emission discharged in rural and mountainous regions
Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng nông thôn và miền núi áp dụng để kiểm soát nồng độ thành phần khí thải phát thải từ các nguồn thải tĩnh đang hoạt động và/hoặc áp dụng để tính, thẩm định sự phát thải của...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Tiêu chuẩn Việt Nam
2001
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01387nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_142558 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 8000 | ||
082 | |a 354.37 | ||
082 | |b T309 | ||
110 | |a Tiêu chuẩn Việt Nam | ||
245 | 0 | |a Chất lượng không khí - khí thải công nghiệp : | |
245 | 0 | |b Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng nông thôn và miền núi = Air quality : Standards for organic substances in industrial emission discharged in rural and mountainous regions | |
245 | 0 | |c Tiêu chuẩn Việt Nam | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Tiêu chuẩn Việt Nam | ||
260 | |c 2001 | ||
520 | |a Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng nông thôn và miền núi áp dụng để kiểm soát nồng độ thành phần khí thải phát thải từ các nguồn thải tĩnh đang hoạt động và/hoặc áp dụng để tính, thẩm định sự phát thải của một cơ sở sản xuất công nghiệp mới, hoặc sau khi cải tạo nâng cấp. | ||
650 | |a Air,Không khí | ||
650 | |x Pollution,Ô nhiễm | ||
904 | |i Trọng Hiếu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |