Chất lượng không khí - khí thải công nghiệp: Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng đô thị = Air quality : Standards for organic substances in industrial emission discharged in urban regions
Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng đô thị áp dụng để kiểm soát nồng độ thành phần khí thải phát thair từ các nguồn thải tĩnh đang hoạt động và/hoặc ápdụng để tính, thẩm định sự phát thải của một cơ sở sả...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Tiêu chuẩn Việt Nam
2001
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01326nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_142560 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 8000 | ||
082 | |a 354.37 | ||
082 | |b T309 | ||
110 | |a Tiêu chuẩn Việt Nam | ||
245 | 0 | |a Chất lượng không khí - khí thải công nghiệp: | |
245 | 0 | |b Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng đô thị = Air quality : Standards for organic substances in industrial emission discharged in urban regions | |
245 | 0 | |c Tiêu chuẩn Việt Nam | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Tiêu chuẩn Việt Nam | ||
260 | |c 2001 | ||
520 | |a Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng đô thị áp dụng để kiểm soát nồng độ thành phần khí thải phát thair từ các nguồn thải tĩnh đang hoạt động và/hoặc ápdụng để tính, thẩm định sự phát thải của một cơ sở sản xuất công nghiệp mới, hoặc sau khi cải tạo nâng cấp. | ||
650 | |a Không khí,Air | ||
650 | |x Ô nhiễm,pollution | ||
904 | |i Trọng Hiếu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |