|
|
|
|
LEADER |
00717nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_143029 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 382.7
|
082 |
|
|
|b T763
|
245 |
|
0 |
|a Trade preference erosion :
|
245 |
|
0 |
|b Measurement and policy response
|
245 |
|
0 |
|c Edited by Bernard Hoekman, Will Martin, Carlos A. Primo Braga
|
260 |
|
|
|a Washington DC
|
260 |
|
|
|b The World Bank
|
260 |
|
|
|c 2009
|
650 |
|
|
|a Tariff preferences,Free trade,Commercial policy,International trade,Thương mại Quốc tế,Chính sách kinh doanh,Tự do thương mại,Sự ưu tiên về thuế
|
904 |
|
|
|i Trọng Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|