|
|
|
|
LEADER |
00693nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_143277 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 97000
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b H978/CD.2
|
100 |
|
|
|a Hutchinson, Tom
|
245 |
|
0 |
|a English for life :
|
245 |
|
0 |
|b Class Audio CDs: Beginner
|
245 |
|
0 |
|c Tom Hutchinson
|
260 |
|
|
|a Oxford
|
260 |
|
|
|b Oxford University Press
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a English language,Listening,Tiếng Anh thực hành,Kỹ năng nghe
|
650 |
|
|
|x Sách dành cho người nói tiếng nước ngoài
|
904 |
|
|
|i Giang
|
915 |
|
|
|a 400
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|