|
|
|
|
LEADER |
00773nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_143474 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 24500
|
082 |
|
|
|a 347.597053
|
082 |
|
|
|b V308
|
110 |
|
|
|a Việt Nam (Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa )
|
245 |
|
0 |
|a Luật khiếu nại, tố cáo sửa đổi, bổ sung 2005 và các VB HDTH
|
245 |
|
0 |
|c Việt Nam (Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa ). Quốc hội
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Chính trị Quốc gia
|
260 |
|
|
|c 2008
|
650 |
|
|
|a Citizen suits (Civil procedure),Luật khiếu nại, tố cáo Việt Nam
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|