Từ điển thủy sản Anh - Việt : Khoảng 25.000 từ = English - Vietnamese dictionary of fisheries
Sách là quyển tử điển chuyên ngành về thủy sản với gồm 25000 từ giúp cho các sinh viên, học viên chuyên ngành thủy sản dễ dàng trong việc hiểu nghĩa và tra cứu từ vựng.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
1987
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00926nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_14351 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 639.03 | ||
082 | |b M638 | ||
100 | |a Nguyễn, Bá Mão | ||
245 | 0 | |a Từ điển thủy sản Anh - Việt : | |
245 | 0 | |b Khoảng 25.000 từ = English - Vietnamese dictionary of fisheries | |
245 | 0 | |c Nguyễn Bá Mão, Trần Văn Bun, Trịnh Hoàng Trữ | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học và Kỹ thuật | ||
260 | |c 1987 | ||
520 | |a Sách là quyển tử điển chuyên ngành về thủy sản với gồm 25000 từ giúp cho các sinh viên, học viên chuyên ngành thủy sản dễ dàng trong việc hiểu nghĩa và tra cứu từ vựng. | ||
650 | |a Aquariums | ||
904 | |i Giang sửa | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |