|
|
|
|
LEADER |
01076nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_143883 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 338.1
|
082 |
|
|
|b B450
|
110 |
|
|
|a Bộ Nông nghệp và Phát triển Nông thôn. Ban Quản lý các dự án Lâm nghiệp
|
245 |
|
0 |
|a Hệ thống canh tác trong vùng đệm ven biển các tỉnh Trà Vinh, Sóc Trăng, Bạc Liêu và Cà Mau :
|
245 |
|
0 |
|b Sổ tay Khuyến nông - Khuyến ngư
|
245 |
|
0 |
|c Bộ Nông nghệp và Phát triển Nông thôn. Ban Quản lý các dự án Lâm nghiệp
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Bộ Nông nghệp và Phát triển Nông thôn. Ban Quản lý các dự án Lâm nghiệp
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Cropping systems,Mekong Delta,Hệ thống canh tác,Đồng bằng sông Cửu Long
|
650 |
|
|
|x Economic conditions,Điều kiện kinh tế
|
904 |
|
|
|i Giang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|