|
|
|
|
LEADER |
00704nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_14575 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 627.14
|
082 |
|
|
|b Th308
|
100 |
|
|
|a Bộ Thủy lợi và Điện lực ( Trung Quốc )
|
245 |
|
0 |
|a Thiết kế và thi công hồ chứa nước loại vừa, loại nhỏ
|
245 |
|
0 |
|c Bộ Thủy lợi và Điện lực ( Trung Quốc ); Dịch giả: Lã Xuân Minh
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Nông nghiệp
|
260 |
|
|
|c 1963
|
650 |
|
|
|a dams,hydraulic engineering
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, 970106
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|